来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"công việc làm ăn rất phát đạt.
"many opportunities for an energetic young man. "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
công việc kinh doanh đang phát đạt.
the business is in the red.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
công việc
job
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 4
质量:
công việc.
his job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc?
for work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- công việc?
- your job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đa cÔng viỆc
high pressure resistance
最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
còn công việc.
work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc đó?
you call that work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn công việc?
and work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy chúc cậu làm ăn phát đạt.
he wishes you prosperous business
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cÔng viỆc trƯỚc
predecessors
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn thành công với công việc mới
i wish you every success
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc, công việc...
work, work, work...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc mọi người may mắn với công việc mới
good luck with your new jobs, guys. good luck, flint!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là phát đạt lắm.
thriving, i hope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biên bản xác nhận khối lượng công việc phát sinh
volume confirmation minutes
最后更新: 2024-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc mừng, anh có lại được công việc của mình rồi.
congratulations, you got your job back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em chúc anh thành đạt/công trong công việc.
i wish you success in your work.
最后更新: 2015-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin chúc mừng các anh về công việc tiến hành tốt.
i would congratulate you on a job well done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: