您搜索了: chúc chuyến du lịch vui vẻ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc chuyến du lịch vui vẻ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc chuyến du lịch vui vẻ tại việt nam

英语

have a nice trip

最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc chuyến bay vui vẻ.

英语

you guys are heroes. fly safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ cùng gia đình

英语

have a nice trip

最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc 1 chuyến bay vui vẻ

英语

have a nice flight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc một chuyến đi vui vẻ.

英语

have a pleasant trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ

英语

wish you have a fun trip

最后更新: 2018-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc chuyến đi vui vẻ, người đẹp.

英语

enjoy the ride, sweetheart. i'm sarah ashley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ

英语

have fun

最后更新: 2024-03-04
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ.

英语

have a good time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ!

英语

- uniform clipped him for suspended license.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc vui vẻ.

英语

- have a good stay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyến du lịch chắc chắn sẽ rất là vui.

英语

- it's gonna be so much fun!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc cô một chuyến đi vui vẻ tới vera cruz.

英语

i wish you a pleasant journey to vera cruz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc đi vui vẻ.

英语

have a good trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn đi du lịch vui vẻ tới việt nam lần tới

英语

wish you a pleasant trip

最后更新: 2022-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc cô vui vẻ.

英语

- have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc vui vẻ, lola.

英语

- have a good time, lola.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn chơi vui vẻ

英语

wish you have fun

最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có những chuyến du lịch thám hiểm.

英语

there's safaris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyến du lịch paris ra sao rồi?

英语

how's your paris tour going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,005,813 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認