您搜索了: chúc em sinh nhật vui ve (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc em sinh nhật vui ve

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc em sinh nhật vui vẻ đi.

英语

oh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc con sinh nhật vui vẻ

英语

would you allow me to wish you a very, very happy birthday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin chúc mừng sinh nhật vui vẻ

英语

happy birthday

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật

英语

happy birthday

最后更新: 2016-12-29
使用频率: 27
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật.

英语

happy birthday! [gunshot]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật!

英语

happy birthday, buddy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc

英语

wish you a happy birthday

最后更新: 2021-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng sinh nhật cậu

英语

# happy birthday to you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng sinh nhật cha.

英语

happy birthday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng sinh nhật, cưng.

英语

happy birthday, hon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúcvui vẻ

英语

wish you a happy birthday

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh nhật vui vẻ, daddy

英语

happy birthday, dear daddy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

johnny, chúc cháu có một sinh nhật vui vẻ .

英语

"johnny, have the happiest birthday ever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- sinh nhật vui vẻ anh bạn.

英语

- happy birthday, buddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng sinh nhật vui vẻ đồ quỷ sứ đáng yêu!

英语

happy ding-dong birthday, you little scamp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói, "sinh nhật vui vẻ" đi.

英语

say, "happy birthday."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sinh nhật vui vẻ, sandy patterson.

英语

happy birthday, sandy patterson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên của steirereck, xin chúc ông một sinh nhật vui vẻ.

英语

the management and staff of styrorex would like to offer our best wishes, mr. oldman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồng thanh: sinh nhật vui vẻ, papa.

英语

happy birthday, daddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây có lẽ là sinh nhật vui nhất của mình

英语

this is the best birthday i have ever had.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,764,822,223 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認