来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc giáng sinh vui vẻ.
have a very merry christmas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc giáng sinh vui vẻ!
merry christmas, pal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-chúc giáng sinh vui vẻ.
(sound turned down)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mẹ giáng sinh vui vẻ
merry christmas to you, too, mom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc giáng sinh vui vẻ bob.
a merry christmas to you, bob.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc chú giáng sinh vui vẻ!
merry christmas, uncle!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng giáng sinh
merry christmas
最后更新: 2020-12-12
使用频率: 12
质量:
giáng sinh vui vẻ.
merry christmas!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:
chúc mừng giáng sinh!
merry christmas, my angel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giáng sinh vui vẻ.
- happy christmas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc mừng giáng sinh!
bingo. - merry christmas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc giáng sinh vui vẻ, pamela.
merry christmas, pamela. [turns off tv]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng giáng sinh cha.
merry christmas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào. chúc mừng giáng sinh.
merry christmas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giáng sinh vui vẻ, mary!
merry christmas, mary!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc mừng giáng sinh chú!
- merry christmas, uncle!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"anh em chúc joey giáng sinh vui vẻ."
"merry christmas to joey from the gang".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chúc mừng giáng sinh, frank.
(sighs deeply) merry christmas, frank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc mừng giáng sinh nhé mike.
- merry christmas, mike.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giáng sinh vui vẻ, argyle.
- merry christmas, argyle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: