您搜索了: chúng không xứng đáng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng không xứng đáng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không xứng đáng.

英语

it wasn't right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng không xứng đáng làm 1 công dân.

英语

they have no civil vocation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ không xứng đáng

英语

they don't deserve it

最后更新: 2024-05-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn không xứng đáng.

英语

he doesn't deserve it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không xứng đáng hả?

英语

good enough?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em không xứng đáng.

英语

- i'm not worth it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"thật không xứng đáng."

英语

"it's not worth it," she said.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không xứng đáng chút nào.

英语

i'd have demolished him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi không xứng đáng!

英语

you are not worthy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, không xứng đáng.

英语

fiona: no, she doesn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không xứng đáng với bạn

英语

i don't deserve you

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không xứng đáng vậy đâu.

英语

i'm not worth the effort!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con thấy họ không xứng đáng?

英语

you find them unworthy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tháng máy không xứng đáng.

英语

- elevator's not worthy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(t.anh) thật không xứng đáng.

英语

man 3 [in english]: what? man 4 [in english]:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bả nói: "thật không xứng đáng."

英语

" it's not worth it," she told me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- cậu không xứng đáng được ra biển.

英语

you don't deserve to watch beaches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó không xứng đáng với cậu à?

英语

- she not good enough for you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không xứng đáng với bộ áo này.

英语

you are not even worthy of a cape swish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không xứng đáng với cổ, mckay.

英语

you're just not good enough for her, mckay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,702,634 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認