来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi cũng vậy
so are we.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chúng tôi cũng vậy.
so do we.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi cũng vậy.
and so will we.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và chúng tôi cũng vậy.
and so will we.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi cũng vậy à
- so are we.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi cũng vậy, tiếp đi
neither do we.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi cũng vậy, cô em.
- so are we, darlin'. how much you taking out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
với chúng tôi cũng vậy, gekko
and us with you, gekko.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng vậy
likewise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tôi cũng vậy.
me too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- tôi cũng vậy
- i don't know how.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng vậy.
(stout laughs)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi cũng vậy !
- so did i!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng chúng càng mạnh thì chúng tôi cũng vậy.
but as they grow stronger, so will we.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: