您搜索了: chúng ta đi xem phim sẽ tốt hơn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta đi xem phim sẽ tốt hơn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng ta đi xem phim.

英语

we were going to the movies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đang đi xem phim

英语

- i thought we were going to the movies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta hãy đi xem phim nào

英语

let's go see a movie

最后更新: 2016-11-24
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ tốt !

英语

we go get him now, he's outta ammo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta bên cạnh sẽ tốt hơn

英语

i mean, even if... let me think... even if i if a place could be worked out...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay chúng ta có thể đi xem phim.

英语

or we could go to the picture show.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đi xem phim tối nay nhé?

英语

- how about we go to the movies?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đi xem phim có được không

英语

can we go to the movies?

最后更新: 2023-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay chúng ta đi xem phim không?

英语

what if we go to the movies tonight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa định đi xem phim.

英语

we're just off to the pictures

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có chung sở thích là đi xem phim

英语

we have a common interest

最后更新: 2023-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay chúng mình đi xem phim nhé?

英语

but i tell you what. why don't we go see a movie tonight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đi xem phim mỗi tuần một lần.

英语

once a week we see a movie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đâu, chúng tôi đi xem phim với nhau thôi.

英语

no. we went to the cinema the other night, but just as friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta tin thực hành sẽ tốt hơn.

英语

i believe in learning on the job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt hơnchúng ta đi thôi.

英语

we'd better get started.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

4 sẽ tốt hơn.

英语

four'sbetter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ tốt hơn nếu-

英语

it might have been better if--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sẽ tốt hơn thôi.

英语

it will get better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ đi xem phim.

英语

i'm just gonna go watch a movie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,764,103,439 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認