来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng ta cần phải nhanh hơn nữa
we've got a long walk ahead of us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta chạy nhanh quá.
- we're moving too fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải chạy nhanh lên.
we need to move quickly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải chạy nhanh lên !
we have to go. quickly!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng chạy càng lúc càng nhanh hơn.
they were going faster and faster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chạy nhanh hơn
run faster
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ta chạy nhanh hơn chúng.
nothing we can't outrun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chạy nhanh hơn!
drive faster!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không cần phải chạy nhanh như thế này mà.
we don't have to go so fast, do we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi ta cần ngươi nhanh hơn.
because i needed you to get fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đang vội, xin anh chạy nhanh hơn.
we're in an enormous hurry, so as fast as you can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ chúng ta cần chạy tới đài quan sát càng nhanh càng tốt.
now we need to get to that observatory as fast as we can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta cần 1 chiếc nhanh hơn nữa.
we're going to need a faster car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chạy nhanh hơn em
i'm faster than you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bảo hắn chạy nhanh hơn.
make him drive faster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-em chạy nhanh hơn anh
- i'm faster than you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chạy nhanh.
let's move.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cần rung nhanh hơn bước 1 : tin thần ổn định .. bước hai :
but how do we take that which appears solid and have it burst into flames?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không chạy nhanh hơn được.
i can't go faster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma sát bằng 0, chạy nhanh hơn.
zero resistance, faster bike.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: