您搜索了: chúng ta không thể biết trước (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta không thể biết trước

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng ta không biết trước được đâu.

英语

we'll never know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể

英语

we can't

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

chúng ta không thể ...

英语

and we can't...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể!

英语

the controls are on the bubble panel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta không thể.

英语

- we can't do this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể dừng

英语

we can't stop

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể bay.

英语

we can't fly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể biết chắc chắn được.

英语

we don't know for sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể biết trước được khả năng chương trình

英语

we cannot predict whether the eb-5

最后更新: 2019-03-14
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta không thể cứ --

英语

- we can't just keep--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể biết trước được.

英语

there's no way you could have known.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể nào biết được ý trời.

英语

the ways of god in nature, as in providence, are not our ways. lovely to see you all again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, chúng ta không thể

英语

- no, we can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng không thể biết chỗ của tôi.

英语

you don't know where i live.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta không thể biết được!

英语

i can't!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể biết chính xác lả ở đâu

英语

only we don't know where from exactly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể cho ai biết về chuyện này.

英语

we can't let anybody know about this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể biết.

英语

you never know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh biết tại sao chúng ta không thể.

英语

- you know why we can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai có thể biết trước được điều gì!

英语

no one knows what will happen!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,212,361 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認