您搜索了: chúng ta là gia đình chevrolet cần thơ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta là gia đình chevrolet cần thơ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng ta là gia đình

英语

we're family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

chúng ta là gia đình.

英语

we are family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta là gia đình mờ

英语

we are family

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta giờ là gia đình.

英语

we're family now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta luôn là một gia đình

英语

you never give up on family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta là một gia đình mà.

英语

we are all family here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ chúng ta là gia đình à?

英语

we are family now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì chúng ta là một gia đình.

英语

because we were his family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta là gia đình anh, danny.

英语

we're your family, danny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ở đây chúng ta là 1 gia đình.

英语

- we're all family here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ chúng ta đã là một gia đình.

英语

we're a family now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta như một gia đình.

英语

we're like a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải họp gia đình!

英语

we're having a family meeting. family meeting!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta mới là gia đình của cô ấy !

英语

- what? - but we're her family. - families don't forget things like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta sẽ là một gia đình tuyệt vời

英语

- we're gonna be a great family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta ai cũng có gia đình!

英语

we all have family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta xem gia đình kế tiếp.

英语

- we got your next of kin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta còn một gia đình... lũ trẻ...

英语

we'll have a family... kids...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta luôn có bữa ăn gia đình.

英语

- we always have brunch. - since when?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có thơ ca.

英语

we have, uh, poetry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,599,197 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認