来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
, chúng ta sẽ gặp nhau.
i will come there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ gặp nhau sớm
i'm sure it is
最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp lại nhau.
you know, we'll revisit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp nhau sớm thôi
we'll see each other soon
最后更新: 2020-08-13
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp nhau tối mai.
the day after tomorrow, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp lại nhau chứ?
we're gonna see each other again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp lại.
we will meet again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong chúng ta sẽ gặp nhau sớm
i look forward to seeing you soon
最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp nhau sau bữa ăn.
we're meeting up after mess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo, chúng ta sẽ gặp lại nhau.
receive my call
最后更新: 2022-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta sẽ gặp nhau ở nhà nhé.
i'll see you back at the house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp lại sau.
we'll meet up at one of them later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp lại nhau tại đây nhé
we'll meet back here
最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta sẽ gặp rắc rối.
mcmurphy:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta sẽ gặp lại chứ?
- will we meet again sometime?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp nhau trong đêm cô đơn
we'll meet during lonely nights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp nhau dưới nhà lúc 3 giờ.
we'll meet downstairs at 3 o'clock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau đó chúng ta sẽ gặp nhau ở fort detrick
then we'll meet you at fort detrick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ gặp nhau trong khu vực an ninh.
we should meet in the security zone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mua một vé, và chúng ta sẽ gặp nhau ở đó.
buy a ticket, and we'll meet you there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: