您搜索了: chơ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chơ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chơ chun

英语

cho chun

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơ-ro

英语

cho ro people

最后更新: 2010-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thật là chơ chẽn.

英语

- that is so lame.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đang chơ lệnh của anh.

英语

awaiting your command.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(trò chơ phá hàng rào)

英语

red rover!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

làm ơn chơ ở đây đi.

英语

- no. please wait here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ đang chơ những mảnh đạn

英语

they´re shrapnel waiting to happen

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đó là một hoang địa chơ vơ.

英语

it's a forsaken wasteland.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta không chơ cảnh sát sao?

英语

shouldn't we wait for the fbi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- phải. tao chơ ở mày được cái gì?

英语

-right. i'm supposed to trust you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn ta đánh tôi và chạy thẳng vào hội chơ.

英语

beat up my men, headed towards the fairgrounds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vậy, chủ nhân cảu trò chơ đã chuyển nó đi.

英语

well, the master of the shell game must have moved it. - or...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy xem tất cả các hộp bị vứt chỏng chơ kìa.

英语

look at all these boxes left lying about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tao mong chơ những thứ tầm thương rẽ tiền của mày.

英语

i'd come to expect more from you than cheap vulgarities.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó sẽ nằm chơ vơ vô chủ trên lề đường được bao lâu?

英语

how long is it gonna stand on the sidewalk unclaimed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chơ mãi một người để nói chuy ện nên tôi mới ngồi cạnh anh thế này.

英语

wait till i tell everyone i sat next to you on the plane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi không thể để anh ta nằm chỏng chơ ở đây cách bệnh viện 16 lốc đường.

英语

i'm not letting him code out here 16 blocks from the hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chơ 1 tiếng nữa trước khi tóm được chuyến bay đó cho ta vừa đủ thơi gian để tẩu thoát.

英语

wait one hour before resuming the flight. that'll give me sufficient time to escape.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chương trình sẽ bao gồm các tiết mục văn nghệ sôi động, các trò chơ thú vị và tìm hiểu về ngày lễ giáng sinh

英语

the program will include exciting musical performances, exciting games and learn about christmas holidays.

最后更新: 2023-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

1 00 sinh mạng đang nằm trong sự bảo vệ của ông đó. này, chơ đã! 1 00 sinh mạng đang nằm trong sự bảo vệ của ông đó.

英语

now, wait, wait!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,739,894,356 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認