来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xếp hình nữa.
put this together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xếp hình hả?
fucked?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gay đang xếp hình.
gay loving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bố, lại đây chơi xếp hình với con.
- dad, come play legos with me. - yes, yes, i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như mảnh xếp hình ấy.
pieces solving a puzzle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một hình khối để anh chơi trò xếp hình?
another puzzle to be solved?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về chuyện xếp hình à?
having intercourse?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc vui với trò xếp hình.
hey, have fun popping your cherry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- các cậu đã xếp hình chưa?
have you had sex yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngay sau khi mình chơi xếp bài.
right after we played backgammon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có giỏi xếp hình không?
are you good at puzzles?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đã xếp hình với họ sao.
you had sex with them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị đã xếp hình ngay tuần đầu tiên.
i fucked my r.a. the first week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình chơi xếp bài với bà ấy 3 ván.
- i did. we played backgammon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ ...những mảnh ghép trong trò chơi xếp hình, để tìm ra... ♪
♪ ...the pieces in your puzzle to find... ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu xếp hình với hắn ta phải không? .
did you make love with him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao cậu biết là tôi chưa từng xếp hình?
how do you know i haven't had sex?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và cuối cùng, xếp hình... với rusty waters.
and finally, sexual intercourse with rusty waters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tớ mừng vì chúng ta chưa từng xếp hình.
but i'm glad that we, like, never had sex. mm-hm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buồn thật. em tưởng là anh rủ em đi xếp hình.
that's disappointing, i thought this was a booty call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: