来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tập trung
concentrate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
tập trung.
(panting)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tập trung!
attention!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tập trung.
- let's focus it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tập trung lại
huddle up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
tập trung đi.
concentrate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
tập trung nào!
you came here with someone?
最后更新: 2020-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- tập trung vào.
- hang on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"mất tập trung."
"distractions."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
ta nghĩ cháu chưa tập trung đủ.
i think you no concentrate enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tập trung, amigo.
stay focused, amigo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ralphie, tập trung.
ralphie, focus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ cậu tập trung chưa?
are you concentrating yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tập trung, tập trung!
engage, engage. impose will, impose will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày đã tập trung tinh thần chưa hả?
are you focused yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta hiểu thế có nghĩa là lũ khủng bố chưa tập trung.
we take this to mean the terrorists are unfocused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và chúng ta chưa tập.
and we don't have a move yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-hôm nay anh chưa tập xong đâu.
- your training not finished today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thưa các quý cô, các cô chưa tập.
ladies, you haven't been practicing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu chưa tập cùng bạn gái lần nào à?
haven't you practiced on a girlfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: