您搜索了: chấp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chấp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chấp nhận

英语

accept

最后更新: 2017-03-13
使用频率: 15
质量:

参考: Translated.com

越南语

chấp nhận.

英语

sustained.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

chấp nhận ?

英语

are you kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chấp nhận.

英语

- send it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chấp moạ!

英语

oh, fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tranh chấp

英语

dispatch

最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chấp nhận.

英语

i am not sorry to have killed a man for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chấp nhận ~bằng

英语

acc~ept with

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chấp nhận đi.

英语

tough luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chấp cái cứt!

英语

- fuck that!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giấy chấp thuận

英语

consent form for surgery

最后更新: 2021-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chấp thuận.

英语

i accept.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chấp thuận ư?

英语

approve?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không chấp nhận?

英语

-unacceptable?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người chấp thuận:

英语

accepted by:

最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chấp nhận đi, chấp nhận đi!

英语

- admit it, admit it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,736,468,810 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認