来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tranh chấp
dispatch
最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chấp nhận.
i am not sorry to have killed a man for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giấy chấp thuận
consent form for surgery
最后更新: 2021-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chấp thuận.
i accept.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chấp thuận ư?
approve?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không chấp nhận?
-unacceptable?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người chấp thuận:
accepted by:
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chấp nhận đi, chấp nhận đi!
- admit it, admit it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: