您搜索了: chấp mối lương duyên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chấp mối lương duyên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- mối lương duyên giữa người và xà sẽ không đem lại kết quả tốt đẹp gì.

英语

relations between humans and demons can bring no good. you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi chị ta thu xếp mối lương duyên này, chị ấy có nhắc tới việc lollys có chị không?

英语

don't lose them to her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mang đến cho huynh những khoảnh khắc tuyệt vời của lương duyên và hạnh phúc

英语

"...and brought me to a perfect moment..." "...of tenderness and happiness."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thần tình yêu đã gọi ta đến đây và ta đã bị trúng mũi tên của thần phải bay đến cạnh nàng bất chấp mối nguy hiểm mất đầu.

英语

'tis cupid himself that called me here, and i... smitten by his arrow... the night is full of our enemies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,055,526 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認