来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chẩn đoán
diagnosis
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 9
质量:
chẩn đoán.
running diagnostics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chẩn đoán bệnh
prognosis
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
chẨn ĐoÁn thai:
pregnancy diagnosis:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phiếu chẩn đoán
medical bill
最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chẩn đoán chán chết.
diagnostically boring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẩn đoán thế nào?
- what's your prognosis?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẩn đoán thì chán ốm.
seizures are cool to watch, boring to diagnose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cuddy cần hội chẩn.
- cuddy needed a consult.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-vlkl, cho xem chẩn đoán.
command confirmed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không có chẩn đoán.
you don't have a diagnosis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẩn đoán tại khoa cấp cứu:
diagnosis by the emergency department:
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 2
质量:
参考:
- em sẽ chẩn đoán ra sao?
- what diagnosis would you give?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chạy chương trình chẩn đoán.
run system diagnostic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các chẩn đoán khác nhau thế nào?
cameron said...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chẩn đoán cho họ mọi thứ.
i've diagnosed them and everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mà thế thì không chẩn đoán được.
no obstructions,nothing. which means the only symptom was a scream,which is diagnostic of nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nghĩ anh ấy chẩn đoán sai à?
do you think he got my diagnosis wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"chẩn đoán hàng tuần với a.e."
it said: "weekly consult with a.e."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
houston! - Đang chạy chẩn đoán kiểm tra
- running diagnostics check.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: