来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có lẽ tôi...
do you know...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ, tôi..
- maybe...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là trẻ nhất
i'm the youngest
最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:
có lẽ tôi nhầm.
maybe i must have this all wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ, tôi nên...
um, well i should uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có lẽ tôi nên...
maybe i should...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ tôi sẽ viết
maybe i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ tôi có thể...
well, like, maybe i could...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có lẽ tôi nên đi
- speak of the devil. better go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có lẽ tôi nên lái.
- lots! it only takes one of them to know you're in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ tôi nên tham gia
perhaps i should attend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có lẽ. - tôi biết ổng.
jethro stuart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có lẽ tôi nên ra về
well, he could go back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có lẽ tôi làm quá rồi.
maybe i overreacted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có lẽ. tôi không biết.
- perhaps. i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ tôi có hơi bồn chồn.
perhaps i am a bit jittery, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có lẽ tôi có thể đưa ổng...
- maybe i can get him to...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc có lẽ cũng là tên giả thôi.
alias, more like.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-chắc có lẽ tôi chỉ còn có thể sống hai ngày nữa.
i probably only have another two days left to live.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ tôi nên tập nâng trẻ con trước. nhanh nào!
maybe i should start with a baby at higher reps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: