来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chặt
cortazar
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
- chặt!
- go! ah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ chặt
hold on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
bám chặt.
grab tight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ chặt!
hang on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- chặt đầu.
- beheading.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chặt đi!
off with his head!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cầu nối chặt
tight junction
最后更新: 2022-03-01
使用频率: 1
质量:
buộc chặt lại.
all right. strap it tight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giữ chặt nào
- hold on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bám chặt nhé.
- hang on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giữ chặt tôi!
- hold on. - oh, boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ chặt, giữ chặt.
hold it, hold it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chặt hơn, chặt hơn.
- i know what i got.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chặt quá! chặt quá! chặt quá!
lockjaw, lockjaw, lockjaw, lockjaw, lockjaw!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: