来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chế độ
mode
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 7
质量:
& chế độ
model
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
buộc chế độ
force modes
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chế độ câm.
mute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chế độ chọn:
& selection of page
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hưởng chế độ
to enjoy the benefits
最后更新: 2022-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bật chế độ bắn.
hold fire on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chế độ tấn công!
attack mode!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chế độ tự hủy.
- the fail-safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chế độ nghỉ đẻ?
maternity leave?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự, độ) đa dạng
diversity
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chế độ hai chiều
duplex mode
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chế độ ngụy trang.
stealth mode. good night, ester.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
11352=chế độ gửi
11352=send mode
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết chế độ đa thê là bất hợp pháp trong tiểu bang massachusetts.
you know polygamy is illegal in the state of massachusetts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế giới sẽ là một nơi tốt hơn nhiều nếu theo chế độ đa thê, bao gồm cả bố và mẹ đấy.
the world would be a far better place if everyone was polyamorous, you and dad included.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chế độ nghỉ:
b) other benefits:
最后更新: 2022-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
con bị những kẻ theo tư tưởng đa thê đánh thuốc mê.
you were chloroformed by polygamous mormons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ha-đa, thê-ma, giê-thu, na-phích, và kết-ma.
hadar, and tema, jetur, naphish, and kedemah:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: