您搜索了: chỉ khi nào có chồng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chỉ khi nào có chồng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sau khi tôi có chồng

英语

after i have a husband

最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có chồng tôi thôi.

英语

'i'm just here with my husband.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có tôi và chồng tôi.

英语

just me and my husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đính cửa sổ chỉ khi chồng chéo

英语

snap windows only when overlapping

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông chỉ hát dạ khúc khi có mặt chồng người ta.

英语

you only serenade when husbands are around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ khi chúng ta thành vợ chồng.

英语

only when we're husband and wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chồng của em, anh, thuộc nhóm máu o.

英语

well, here's proof, doctor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay là b? n nó có b? o hi?

英语

it's not like they got social security numbers, is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& hiện mẹo khi khởi chạyopposite to previous

英语

& show tips on startup

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

coi n#224;o!

英语

come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,736,289,433 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認