来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chỉ một lần này thôi!
for once, back me up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ một lần.
once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ một lần?
only once?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ một lần?
- just this once?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ một lần cuối...
just once...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ một lần hả?
was it just once?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ một lần thôi.
- it was once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ dù chỉ một lần ♪
* one more time *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ dạy một lần thôi.
it's a one-time offer, bud... not to be repeated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ có một lần, dita.
only one, dita.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ một lần à? - Đúng.
- just one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không. - chỉ một lần thôi.
only once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ một lần thôi sao? một thôi
and this mistake, you'vejust the one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần nhìn y một cái
just one look at him
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bổ sung lần thứ [n]
additional times [n]
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
y tá đến ba lần một tuần.
the nurse comes three times a week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[tùy chá»n% 1]
[%1-options]
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量: