来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chốc loét
ecthyma
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
chốc, lở
impetigo
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
♪ chốc thôi ♪
- for long - (yelping)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ chốc lát thôi.
only a little while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ chỉ một chốc thôi ♪
just not for long
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chốc nữa tôi sẽ làm
i'll be done in a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần chốc lát thôi.
milton keynes has many roundabouts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ trong chốc lát.
i thought for a moment.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
... tan biến trong chốc lát.
- disintegrated in an instant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ chỉ một chốc thôi chốc thôi ♪
just not for long for long fred:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giết thì chỉ trong chốc lát.
killing can be done in an instant
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chốc nữa ta về ấy mà. p...
shh... shh... it's all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chẳng mấy chốc cả thế giới...
- soon the entire world...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ đến đó trong chốc lát.
i'll be there in a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ trong chốc lát, nàng sẽ tới.
"wait for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- em sẽ ra trong phút chốc thôi.
- i'll be there in a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một chốc lát thôi. - vâng, thưa ngài.
- in a moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không còn gì để nói trong một chốc.
there was nothing more to say for the moment.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
anh ta suy nghĩ trong chốc lát và đồng ý.
he considered for a moment and agreed.
最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:
-chẳng mấy chốc đường sẽ đóng băng hết.
the roads will freeze soon
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: