来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chổi chà
sprays
最后更新: 2019-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chổi lau.
mop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
cây chổi!
your broom!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chổi cho chữ
text brush
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
lấy chổi đi.
a broom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, Đầu-chổi!
i get more action in a week
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chổi trung quốc
chalk brush
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chổi mới quét sạch.
a new broom sweeps clean.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hứa với cái chổi?
the broom promises?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kế bên cây chổi.
-near the brooms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một cái chổi lửa!
- it's a firebolt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ cấu dời chổi than
rocker gear
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
cô như sao chổi vậy.
you are like a bad smell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: