来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chụp.
catch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chụp!
- come on, give me your hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chụp màn hình
screen capture
最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chụp cái này.
take these.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chụp hình đi !
it's a photo finish!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chụp hình con.
- take my picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chụp lúc nào?
- when were these taken?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không chụp hình.
no photographs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
barlow, chụp lấy.
barlow. heads up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- allen, chụp này.
- allen, heads up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chụp hình con. chụp hình con.
take my picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: