来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vấn đề nhạy cảm.
a little sensitive subject here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một chủ đề vô cùng nhạy cảm.
the subject was a prickly one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhạy cảm
unpleasant attitude
最后更新: 2023-07-24
使用频率: 1
质量:
vấn đề nhạy cảm đấy.
- it is a sensitive issue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhạy cảm?
delicate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhạy cảm?
- insensitive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
À, đó là một chủ đề khá nhạy cảm.
well, that's- that's kind of a touchy subject.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là vấn đề nhạy cảm.
it's a delicate matter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: