来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phiên tòa?
trial?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại phiên tòa.
you had an affair with malcolm merlyn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phiên tòa nào?
what trial?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phiên tòa bắt đầu.
this court is now in session.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chủ tọa
magistrate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một phiên tòa ư?
- a hearing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phiên tòa đặc biệt
a special court
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phiên tòa sẽ tính xem...
the court will now deliberate...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phiên tòa bắt đầu hôm nay
i don't understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngài chủ tọa.
mr chairman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
ai nói gì về phiên tòa?
look, i just mean...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bả có mặt ở phiên tòa.
she was at the trial.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đã dự phiên tòa đó?
- you attended the trial?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thể trễ phiên tòa được.
i can't be late for court.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẽ không... trong phiên tòa...
in a court of law-- who said anything about a court of law?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hẹn gặp lại anh ở phiên tòa.
- i'll see you at court, okay? at the trial.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh tới phiên tòa xử gotti?
- you went to the gotti trial?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nay, nhân danh thẩm phán của phiên tòa,
now, as the judge of the court,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ phản đối tại mọi phiên tòa!
- i'll fight it in every court!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cám ơn, ngài chủ tọa.
thank you, mr chairman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: