您搜索了: chức vụ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chức vụ

英语

position

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 6
质量:

参考: Translated.com

越南语

chức vụ :

英语

title:

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

phụ cấp chức vụ

英语

position allowance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

timo kux chức vụ :

英语

mr. timo kux title :

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

là Ông, chức vụ:.

英语

mr. , title:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

phụ cấp chức vụ

英语

old function allowance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

chức vụ, chức danh nghề

英语

poistion, job title

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi đã giữ được chức vụ

英语

we just got acquired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh có chức vụ lớn nhỉ?

英语

you some kind of a big deal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chức vụ công việc của ứng viên

英语

job title of candidate

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mày không hợp với chức vụ.

英语

you're not fit for office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nguyỄn vĂn Đoan chức vụ:

英语

nguyen van doan title:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đúng là một chức vụ "khó thở"

英语

that's a tough act to follow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đếch quan tâm tới chức vụ nữa.

英语

i don't care about the fucking job title.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

(Ông) nguyễn thiệu chức vụ:

英语

(mr.) nguyen thieu title:

最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bạn làm chức vụ gì trong quân đội

英语

what position do you do in the army?

最后更新: 2020-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

2 người muốn tôi vào chức vụ đó.

英语

you want to hear my positions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế thì ai tổ chức vụ bắt cóc đây?

英语

so then, who could it be?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là Ông nguyễn hùng cường, chức vụ:

英语

mr. nguyen hung cuong, title:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chức vụ cấp dưới, vị trí cấp dưới

英语

interior office

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,621,831 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認