来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chứng từ
voucher
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chỨng tỪ
document
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
số chứng từ
voucher no.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
sắp xếp chứng từ
arrange documents
最后更新: 2023-12-08
使用频率: 1
质量:
biên lai, chứng từ
voucher
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
chứng từ hóa đơn:
invoice doc:
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:
chứng từ vận chuyển
shipping document
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
số chứng từ từ/đến
voucher no. from/to
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
số lượng lọc chứng từ
accumulated quantity
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
bằng chứng từ hiện trường.
evidence from your crime scene.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một chứng từ cổ phiếu.
- a stock certificate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: