来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chu cha!
geez!
最后更新: 2021-09-02
使用频率: 2
质量:
参考:
"co chu"
"co chu"
最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
"bo-cham"?
"bo-cham"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
trang chu
do you guys need to use the restroom
最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là dì cham.
here's auntie cham.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
* chey cham et al.
* chey cham et al.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hồn ma của dì cham.
auntie cham's spirit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cham sóc h? cái nhé
take care of him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thi cham soc cay kieng
having a bonsai
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
tất cả đều là dì cham.
all auntie cham.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao mu? n cham m? tao.
i like to look after me ma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cam on ba da cham socchi dua be
thank yo
最后更新: 2024-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
từ giờ ai sẽ cham sóc cho ông đây?
who's going to look after you now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết nhiều về tiếng anh nen tra loi hoi cham
i don't know much about english
最后更新: 2021-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
những món thịt cá hồi và rượu cham-panh đáng nguyền rủa.
all that blasted salmon and champagne.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cham vào màn hình và nó sê cho biết bất cứ điều gì ta muốn.
you touch the screen and it talks about whatever you want.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nô-ê sanh ba con trai là sem, cham và gia-phết.
and noah begat three sons, shem, ham, and japheth.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: