来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hòa đồng với bạn bè
conscious and effortful in learning
最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:
đối với bạn bè
i usually stay
最后更新: 2018-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không nên hòa đồng với bạn bè
i shouldn't fight with my friends
最后更新: 2023-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nhắn tin với bạn bè
i'm texting with you
最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bắt đầu với bạn bè.
starting with my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè chia sẻ với ta mỗi lúc ta buồn
family is spiritual support
最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi với bạn bè
tôi có đội mất rồi
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cô muốn kể với bạn bè.
you want to tell your friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết chia sẻ với bạn tôi
i really appreciate you
最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy rất tốt với bạn bè.
she's very good with friends.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đến để làm hòa với bạn
i came to make peace with you
最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
biết chia sẻ, cảm thông với bạn bè
have a good sense of discipline
最后更新: 2024-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy bạn hay chụp ảnh với bạn bè
do you have many friends in vietnam?
最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể chơi cho vui với bạn bè.
you would play for fun against your friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải mở rộng quan hệ với bạn bè chứ ha
it's good to expand my social venn diagram... into more circles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đâu có muốn làm em quê với bạn bè.
i didn't mean to embarrass you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sống chan hòa với mọi sinh linh của chúa?
- being kind to all god's creatures?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha, cảm ơn vì đã cho con hội tụ với bạn bè.
father, thank you for the gathering of friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy trở thành cái đích chế diễu đối với bạn bè
he became a taunt to his mates
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
1 phần13 của 1 đô thì đáng gì với bạn bè chứ.
what's 1 / 1 3th of a dollar among friends?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: