您搜索了: chan hòa với bạn bè, biết chia sẻ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chan hòa với bạn bè, biết chia sẻ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hòa đồng với bạn bè

英语

conscious and effortful in learning

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

越南语

đối với bạn bè

英语

i usually stay

最后更新: 2018-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nên hòa đồng với bạn bè

英语

i shouldn't fight with my friends

最后更新: 2023-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin với bạn bè

英语

i'm texting with you

最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt đầu với bạn bè.

英语

starting with my friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn bè chia sẻ với ta mỗi lúc ta buồn

英语

family is spiritual support

最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi với bạn bè

英语

tôi có đội mất rồi

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô muốn kể với bạn bè.

英语

you want to tell your friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết chia sẻ với bạn tôi

英语

i really appreciate you

最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy rất tốt với bạn bè.

英语

she's very good with friends.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đến để làm hòa với bạn

英语

i came to make peace with you

最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết chia sẻ, cảm thông với bạn bè

英语

have a good sense of discipline

最后更新: 2024-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy bạn hay chụp ảnh với bạn bè

英语

do you have many friends in vietnam?

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể chơi cho vui với bạn bè.

英语

you would play for fun against your friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải mở rộng quan hệ với bạn bè chứ ha

英语

it's good to expand my social venn diagram... into more circles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đâu có muốn làm em quê với bạn bè.

英语

i didn't mean to embarrass you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sống chan hòa với mọi sinh linh của chúa?

英语

- being kind to all god's creatures?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha, cảm ơn vì đã cho con hội tụ với bạn bè.

英语

father, thank you for the gathering of friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy trở thành cái đích chế diễu đối với bạn bè

英语

he became a taunt to his mates

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 phần13 của 1 đô thì đáng gì với bạn bè chứ.

英语

what's 1 / 1 3th of a dollar among friends?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,770,327 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認