您搜索了: chat can xi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

na-tri, ka-li, can-xi.

英语

sodium, potassium, calcium.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ cố hết sức thay thế lượng can-xi bị mất.

英语

they're desperately trying to replace the missing calcium.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ thể bắt đầu đốt cháy can-xi từ hệ thống xương như một chất đốt.

英语

the body starts to burn calcium from the skeletal system as fuel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế kỷ thứ 3, những khu rừng đen thức ăn cơ bản là can xi xương, da, các cơ quan.

英语

-no, no, 3rd century, black forest, feed mostly on mainly calcium, ...bone, skin, organs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng nóng đến nỗi hạt nhân của các phân tử nóng chảy ở sâu trong chúng tạo nên ô-xi chúng ta thở, các-bon trong da thịt chúng ta, can-xi trong xương chúng ta, sắt trong máu chúng ta,

英语

they get so hot that the nuclei of the atoms fuse together deep within them to make the oxygen we breathe, the carbon in our muscles the calcium in our bones, the iron in our blood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,940,433,008 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認