来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ou.
ou.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ou!
ow!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chau hua
chau hua
最后更新: 2023-05-10
使用频率: 1
质量:
uuu! ou!
ow!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
knives chau.
knives chau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oi, chong ou
honey!
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
muốn tìm chau à?
hannibal chau, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chau cam on sep a
thank you very much
最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ou đang đợi họ.
mr ou awaits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ou, thật hân hạnh.
mr ou, gives me pleasure to see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy tên knives chau.
her name's knives chau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
da co dip nap gap mat chau
skin co dip nap gap mat chau
最后更新: 2020-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- chau bao nhiêu tuổi rồi?
- how old are you? - eighteen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ thì gã này, hannibal chau.
and they harvest what they need. now, this guy, this is hannibal chau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chau au co tieng viet ne ba con oi
european comic ne three oi
最后更新: 2015-11-12
使用频率: 4
质量:
参考:
film chau au co tieng viet ne ba con oi
european comic ne three oi
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 2
质量:
参考:
di bus ve long chau tu etown luon ha e?
so you travel from etown to long chau by bus, do not you?
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
vẫn chưa có đủ thời gian để chau chuốt từ đầu đến cuối.
haven't had enough time to get all of it through the process.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
eu quero seu whatsapp você tem você quer pegar o meu sim ou não
eu quero seu whatsapp vocal stamp vocal quer pegar o meu sim ou não
最后更新: 2022-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
và chắc anh đã sẵn sàng chau chuốt mẩu chuyện hài về tôi sau khi trở lại trường.
you're already polishing up the anecdote for your friends back at school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: