您搜索了: chiêu thị (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chiêu thị

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lý chiêu

英语

li!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

hoa chiêu.

英语

just tell the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

5 chiêu!

英语

in five!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiêu tuyết

英语

chiêu tuyết

最后更新: 2021-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiêu công đây.

英语

hiring!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiêu mạnh nhất!

英语

our power move!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lý chiêu đâu.

英语

- li.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"chiêu trò cũ?"

英语

"the old games"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chiêu zích zắc đi

英语

we're going to tip the hat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba chiêu liên hoàn.

英语

three-punch combo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiêu gì nữa đây?

英语

what's the deal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đẹp quái chiêu luôn.

英语

- it's fucking beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là chiêu "thợ lặn."

英语

it's "the scuba diver."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ra tuyệt chiêu đi

英语

your master move.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiêu công 100 người.

英语

additional 100 workers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiêu burrow strike!

英语

burrow strike!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chiêu đó là của tôi.

英语

that's my move.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó dùng chiêu đánh nhanh

英语

what did i tell you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn ta thử nhiều chiêu.

英语

we try things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiêu" thợ lặn" sao rồi?

英语

so what's "the scuba diver"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,737,859,817 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認