您搜索了: chiếc chiếu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chiếc chiếu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chiếc

英语

piece

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 4
质量:

越南语

chiếu.

英语

check.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

tham chiếu

英语

reference

最后更新: 2018-03-01
使用频率: 18
质量:

参考: Translated.com

越南语

chiếc tàu.

英语

the boat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

3 chiếc?

英语

three trucks is coming?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chiếc kính.

英语

- spectacles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- mấy chiếc?

英语

how many do you have? -seven.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chiếc bánh... ?

英语

! - we ate the cake. - ya.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chiếc rương

英语

the ark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chiếc astoria.

英语

astoria.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chiếc bounder?

英语

a bounder?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chiếc endeav...

英语

- the endeav...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đế 1 chiếc giầy giống như 1 tấm hộ chiếu.

英语

the sole of the shoe is like a passport.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chiếc u.s.s.

英语

"the u.s.s.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng anh đã thấy chiếc thẻ về phòng chiếu tia x của bệnh viện.

英语

but you found the radiology tag from the hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đèn sau mấy chiếc xe đó chiếu loạn xạ trên đường... nên nghĩ chỉ có dân châu Á mới lái xe như thế.

英语

well, those guys' tail lights zigzagging all over the road... figured he had to be asian, driving like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đó là một chiếc xe màu xanh da trời, ghế da, có một con chim bằng plastic treo ở gương chiếu hậu.

英语

it was a blue car, leather seats, plastic bird hanging from the rear view mirror.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cái mình thấy là hình phản chiếu của chiếc gương.

英语

i told you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

họ cứ liên tục chiếu những đoạn phim của chiếc máy bay vẫn còn đứng yên đó.

英语

they kept showing footage of the plane just sitting there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhưng rồi tôi đối chiếu chéo danh sách tên đó với thông tin của cái công ty thuê chiếc xe.

英语

but then i cross-referenced that list of names with the trucking-company information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,772,940,148 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認