您搜索了: chiến đấu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chiến đấu.

英语

fighting probably.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến đấu!

英语

-fight!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- chiến đấu.

英语

- fighting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xe chiến đấu

英语

cv combat vehicle

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

chiến đấu giỏi.

英语

good for fighting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến đấu á?

英语

combat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trạm chiến đấu.

英语

- man battle stations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chiến đấu, em?

英语

- fighting, me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến đấu đến cùng

英语

she fought so hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đi chiến đấu.

英语

i've been fighting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

...chiến đấu trên bộ,

英语

[ cheering ] ...ground combat...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ đang chiến đấu.

英语

- they're fighting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

fighting! chiến đấu!

英语

fighting!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị chiến đấu

英语

get ready

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị chiến đấu.

英语

- battle stations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến đấu... tôi thắng.

英语

fighting, i win, pouting, you win.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chiến đấu với turks.

英语

- spying on the turks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chiến đấu đi, jacob.

英语

- fight her, jacob.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ngừng chiến đấu.

英语

never stop fighting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ta chiến đấu! - ta chiến đấu!

英语

- we fight!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,136,698 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認