您搜索了: chiều nay đi biển không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chiều nay đi biển không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chiều nay anh có tới đây không?

英语

did you come here this afernoon?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi xuống biển không?

英语

going to the beach?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay...

英语

pack up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay!

英语

this afternoon!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao chiều nay anh không tới uống trà?

英语

why don't you come up for tea this afternoon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chiều nay tôi không tính làm gì khác.

英语

- i've got nothing else planned for today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buổi chiều nay

英语

this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay chúng tôi quay lại được không?

英语

can we come back this afternoon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay à?

英语

this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có thể khởi hành chiều nay không?

英语

can we depart this afternoon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có muốn đi biển cùng tôi không?

英语

would you like to join me today

最后更新: 2019-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khuôn mặt xấu xí như thế. chiều nay phải không?

英语

ugly face like yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mới về chiều nay.

英语

i got back this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần nhà bạn có biển không

英语

the place you live must be beautiful

最后更新: 2022-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thế chiều nay thì sao?

英语

how about this afternoon? - oh yeah, okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con thích nước biển không?

英语

did you like the water?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"hãy gặp nhau vào chiều nay.

英语

"let's meet today at noon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đi biển.

英语

i went to the beach.

最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ngửi coi có mùi biển không?

英语

does it smell like the sea?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi ra biển.! không, chúng ta đi leo núi!

英语

i said the mountains!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,074,080 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認