来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chi cắt
falcon
最后更新: 2013-11-12 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
cắt
cut
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 17 质量: 参考: Translated.com
cắt.
cut! man 5 [in english]:
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
cắt!
-director 1: cut! -(whispering) just do a little bit less.
- cắt.
– we are cutting!
cắt đầui
i cut throat
最后更新: 2024-04-06 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
cắt bánh.
(giggles) cut the cake.
cắt chỉ!
cut the wires.
- cắt đi.
just cut me.
- cắt nó?
- cut it?
sự cắt chi
dismemberment
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
cắt chúng.
lose them.
cắt phăng!
cut it off!
cắt, cắt, cắt.
cut, cut, cut, cut, cut.
- hết, cắt hết!
- off, all off!
phải, cắt, cắt, cắt.
yeah, snip, snip, snip.
cắt hết tứ chi ông ta.
cuts all over.
(t.anh) cắt, cắt, cắt.
(in english) cut! cut! cut!
Ông chủ sẽ cắt giảm chi tiêu của tôi
i can't pay, your boss will make some cuts.
một thảm hại cắt giảm chi phí nhân công.
a casualty of public employee cutbacks.