您搜索了: chi phí vận chuyển hàng không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chi phí vận chuyển hàng không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chi phí vận chuyển

英语

freight

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tổng chi phí vận chuyển

英语

total transport charges

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

chi phí di chuyển

英语

also

最后更新: 2023-11-03
使用频率: 1
质量:

越南语

giá đã bao gồm chi phí vận chuyển

英语

* price includes tax

最后更新: 2023-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí vận chuyển hàng (trọn gói cho 1 chiều)

英语

shipping charges (lump-sum one-way trip)

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phí vận chuyển, bạn hiền.

英语

transportation costs, amigo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vận chuyển .

英语

money laundering? transpo? transpo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa bao gồm phí vận chuyển

英语

shipping costs included

最后更新: 2021-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí vận tải

英语

transport charges

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thanh toán khoản phí vận chuyển

英语

january 16, 2020

最后更新: 2020-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao vận chuyểnchi phí.

英语

transportation and expenses all paid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị phương án hoàn trả/thanh toán mọi chi phí vận chuyển trong tuần.

英语

prepares reimbursement/liquidation for the transportation expenses for the week

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta không vận chuyển hắn ta.

英语

we don't have to transport him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí vận hành giảm, chi phí vận hành thấp hơn

英语

reduced running cost / lower running cost

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu phát sinh thêm phí vận chuyển trên báo giá bên chúng tôi sẽ chi trả phần đó

英语

if additional shipping costs arise, we will cover that part

最后更新: 2022-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian luân chuyển chi phí sxdd

英语

production in progress cost conversion time

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vận chuyển :

英语

delivery :

最后更新: 2019-02-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ng khác ǵ chi? n tranh

英语

hell of a way to war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

h�ng k�ng.

英语

h

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,743,034,818 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認