来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chia sẻ ảnh của bạn
sharing your photos
最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:
cài đặt imo chia sẻ số của bạn
we can talk by signs on video
最后更新: 2022-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chia sẻ
share
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 4
质量:
参考:
Đó là chia sẻ của tôi
lo
最后更新: 2020-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết chia sẻ với bạn tôi
i really appreciate you
最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chia sẻ gánh nặng của con đi...
share your burden...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
& bỏ chia sẻ
remove share
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chia sẻ cấp cao
advanced sharing
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thêm chia sẻ mới...
add & new share...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
biết chia sẻ, cảm thông với bạn bè
have a good sense of discipline
最后更新: 2024-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
sự thiếu chia sẻ... tình cảm của anh.
my emotional unavailability.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chia sẻ tập tincomment
file sharing
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
# chia sẻ nhận thức... #
# sharing horizons... #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chia & sẻ mọi máy in
share all printers
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
có thể chia sẻ chỉ thư mục trong thư mục chính của bạn thôi.
only folders in your home folder can be shared.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm thông và chia sẻ
soul in tune
最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chia sẻ thông tin.
you were supposed to share intel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn chia sẻ không?
you wanna split one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sự chia sẻ, sự đồng tình.
shut up. - the sharing, the compromise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn bạn đã chia sẻ bài đăng
thank you for sharing the article
最后更新: 2019-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: