来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho đến lúc đó.
until then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
Đến lúc đó--
until then--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bí mật cho đến lúc đó.
our secret till then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến lúc đó thì sao?
until then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến lúc này
until this moment
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến lúc này.
until now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- chờ đến lúc đó.
- until then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến lúc đó, ở chỗ này.
until then, here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến lúc đó chỉ có hiện tại
until there there was only now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến lúc đó quản lý tầm bậy.
until then mischief managed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, cho đến lúc nào đó, nhưng..
oh, for the time being but..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cũng mong đến lúc đó
em có thể rời bỏ nigeria đến việt nam
最后更新: 2021-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi sẽ đến lúc đó thôi.
in time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đến lúc đó, anh phải theo kế hoạch
but until then, you stick to the plan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đến lúc đó, không có gì để in.
until then, there's nothing to print.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn xa lắm mới đến lúc đó.
far from it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đến lúc đó, chúng ta đều phải cống hiến.
until then, we all have to contribute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn anh đã chờ đến lúc đó
okay, thanks. talk to you later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng từ bây giờ đến lúc đó.
well, meanwhile you've got a problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho đến lúc đó, cậu trai trẻ, hãy vui vẻ đi nhé.
until then, young man... have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: