您搜索了: cho đến thời điểm hiện tại (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cho đến thời điểm hiện tại

英语

thanks for your payment. we have received total $2000 for now.

最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời điểm hiện tại.

英语

present day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

..cho đến thời điểm này.

英语

for now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ 2019 cho đến hiện tại

英语

最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong thời điểm hiện tại,

英语

of this present moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính tới thời điểm hiện tại?

英语

counting this instance?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến lúc đó chỉ có hiện tại

英语

until there there was only now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện thời gian hiện tại

英语

show current time

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã đến thời điểm đó.

英语

it was my time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến thời điểm đó, anh vẫn ở đây.

英语

until that time, you are here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đến thời điểm kết thúc rồi

英语

time to end this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến hiện tại, scorpions vẫn đang dẫn điểm.

英语

so far, scorpions are in the lead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, micah, đến thời điểm thực hiện rồi.

英语

what do you want me to do? you can tell computers what to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến thời điểm khai ra rồi đấy

英语

time to quit clicking around, son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa đến thời điểm thích hợp.

英语

the moment has not arisen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vanh đai lửa đã đến thời điểm ?

英语

are all the satellite dishes in position? all lined up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là điều tôi có duy nhất ở thời điểm hiện tại.

英语

that's the only one they have at the moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến thời điểm này, chúng tôi chỉ kiểm kê thôi.

英语

we're only drawing up the inventory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến hiện tại, kỷ lục là 10 lần trong một ngày.

英语

so up until now, my record was ten in one day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại thời điểm đó ...

英语

at that moment...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,462,850 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認