您搜索了: cho con sử dụng thuốc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cho con sử dụng thuốc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chỉ định sử dụng thuốc

英语

tonic blood gas

最后更新: 2023-02-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không sử dụng thuốc nữa.

英语

i've never taken drugs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trắc nghiệm sử dụng bằng thuốc

英语

drug testing

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ta có thể sử dụng liều thuốc.

英语

- i talked to caitlin this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi lạm dụng thuốc.

英语

i do too many pills.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng

英语

so i like quiet places

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta vừa sử dụng liều thuốc tăng lực.

英语

dr. porter: he's just used the booster shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ tiêm cho con bé ít thuốc, vì vậy...

英语

they gave her some medicine, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(sự) áp dụng thuốc mới

英语

new drug application

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

con sử dụng bản đồ giỏi lắm.

英语

i'm pretty good with maps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự sử dụng

英语

international integration

最后更新: 2021-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đã bị bắt vì tội sử dụng thuốc trái phép.

英语

you're under arrest for possession of a controlled substance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phil, tiếp tục sử dụng thuốc mỡ rồi sẽ hết thôi.

英语

phil, keep using the ointment till that thing goes away. i wish you all the best.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mục đích sử dụng

英语

land use form

最后更新: 2022-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao anh lại sử dụng thuốc nổ chống lại hải quân mỹ ?

英语

why would you use explosives against the us navy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

frank randall đã có 1 lịch sử của việc lạm dụng thuốc.

英语

frank randall had a history of substance abuse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng thành thạo

英语

proficient use

最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không được sử dụng bất kì loại thuốc kích thích hay rượu nào.

英语

no drugs or alcohol, of any kind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mirakuru. chúng ta sẽ sử dụng nó để chế tạo thành thuốc.

英语

mirakuru, we're gonna use it to make a cure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khách cũng sử dụng thuốc được mà hắn cũng tránh khói thuốc đấy thôi

英语

but, there might also be employers who smoke. at least before you pour wine to her highness, please avoid smoking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,735,495,257 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認