来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho tôi xuống.
going down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xuống!
bring me down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xuống ở đây đi.
i don't owe you anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xuống xe
i'm just going to get out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xuống đây.
pick me up at the hotel at 5:30.
最后更新: 2014-09-29
使用频率: 1
质量:
- cho bọn tôi xuống
- let us down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cho tôi xuống xe!
let me out of this car! - stop yelling!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xuống xe ngay.
why walk when you can ride?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xuống ở khu phố cũ nhé
drop me in old town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xuống xe ở công viên quốc gia
get me off at the national park
最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:
tài xế, cho tôi biết phải xuống ở đâu
driver, tell me where to get of
最后更新: 2012-05-19
使用频率: 1
质量:
- bỏ tôi xuống
- now put me down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi xuống đây.
- i'm going in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kéo tôi xuống!
- pull me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ơi, cho tôi xuống với!
- lady, i'm coming through!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông có thể cho tôi xuống đó.
- whose?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, cho tôi xuống nhanh lên.
okay, you can put me down now. i think we are done here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bỏ tôi xuống ngay.
put me down, right now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thả tôi xuống ngay!
put me down this instant! i mean it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy thả tôi xuống.
- now, let me down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: