来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hộp số xe hơi
nhot hop so^’ gearbox
最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tai nạn xe hơi.
car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cái xe hơi!
a car!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tai nạn xe hơi.
- it's a car wreck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xe hơi màu đỏ?
a red vehicle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Được mà, xe hơi!
no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"xe hơi, xe hơi..."
"the automobile, the automobile..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bằng tai nạn xe hơi.
the car accident?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đột nhập, trộm xe hơi...
break-ins. car thefts...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta thuê xe.
- we'll rent a car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có xe hơi
now i go to bed
最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh gặp tai nạn xe hơi.
you were in a car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một chiếc xe hơi!
- there's a car!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hả, kiểu như xe hơi hả?
what, as in the cars?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xe hơi của tôi đã chết máy
my car has stalled
最后更新: 2014-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cô lái xe hơi lâu rồi đấy.
you've been driving for a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: