来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuẩn bị giấy mực
prepare pen and ink
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các chuẩn mực hành vi
behavioral norms
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
rất đúng chuẩn mực luôn.
real upstanding field.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con mực
snail
最后更新: 2020-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
mực in.
- printer toner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mực nướng
mực nướng
最后更新: 2024-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi người mang đến sự chuẩn mực..
if you want an example to emphasize the famous word: everyone supplies quality to everyone...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chừng mực:
extents:
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, nó rất chuẩn mực và có "đức".
well, like any little critter needing vittels for his littl'uns.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
còn quá trẻ để nói những lời chuẩn mực.
too young to yet form words.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với những chuẩn mực, cái nào đúng và cái nào sai
what's right, what's wrong, what's appropriate according to the "appropriate police".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
có vẻ như chuẩn mực đã được nâng lên rồi, radfield.
it seems the bar has been raised, radfield.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in đơn sắc, hộp mực đen chuẩn
monochrome printing, standard black cartridge
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của anh được xem là chuẩn mực cho ngành này.
your work is the gold standard in the field.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ này có tiêu biểu cho chuẩn mực trang phục năm 1903 chưa?
is this presentable attire by 1903 standards?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
2 tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán
2 statement of compliance with vietnamese accounting standards
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
sử dụng những chuẩn mực đó để tạo ra giá trị đóng góp cho đất nước.
use those values to make your contribution to our nation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: