您搜索了: chuẩn mực (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chuẩn mực

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chuẩn bị giấy mực

英语

prepare pen and ink

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các chuẩn mực hành vi

英语

behavioral norms

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

rất đúng chuẩn mực luôn.

英语

real upstanding field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mực

英语

ink

最后更新: 2014-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mực.

英语

the ink.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- ...những hành vi chuẩn mực.

英语

but with good deeds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con mực

英语

snail

最后更新: 2020-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mực in.

英语

- printer toner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mực nướng

英语

mực nướng

最后更新: 2024-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỗi người mang đến sự chuẩn mực..

英语

if you want an example to emphasize the famous word: everyone supplies quality to everyone...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chừng mực:

英语

extents:

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, nó rất chuẩn mực và có "đức".

英语

well, like any little critter needing vittels for his littl'uns.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

còn quá trẻ để nói những lời chuẩn mực.

英语

too young to yet form words.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với những chuẩn mực, cái nào đúng và cái nào sai

英语

what's right, what's wrong, what's appropriate according to the "appropriate police".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có vẻ như chuẩn mực đã được nâng lên rồi, radfield.

英语

it seems the bar has been raised, radfield.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

in đơn sắc, hộp mực đen chuẩn

英语

monochrome printing, standard black cartridge

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của anh được xem là chuẩn mực cho ngành này.

英语

your work is the gold standard in the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ này có tiêu biểu cho chuẩn mực trang phục năm 1903 chưa?

英语

is this presentable attire by 1903 standards?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

2 tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán

英语

2 statement of compliance with vietnamese accounting standards

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

sử dụng những chuẩn mực đó để tạo ra giá trị đóng góp cho đất nước.

英语

use those values to make your contribution to our nation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,058,590 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認