您搜索了: chung minh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chung minh

英语

dating

最后更新: 2024-08-18
使用频率: 1
质量:

越南语

chung

英语

general

最后更新: 2018-03-02
使用频率: 45
质量:

参考: Translated.com

越南语

& chung

英语

effect (object specific):

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chung di

英语

pay me

最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chung quỳ.

英语

zhongkui ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chung kết!

英语

go to the finals!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chung đi.

英语

- pay up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chung minh lam ban thoi

英语

chung ming lam board space shuttle

最后更新: 2013-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chung chung

英语

generic

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chung, thường

英语

common

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

* chung, sandra.

英语

* chung, sandra.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lịch sử đã chứng minh ta có thể chung sống hòa bình.

英语

now, history has proven that we can coexist peacefully.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô bắn cộng sự của mình, chứng minh hai người không đi chung.

英语

you shoot your partner. it proves you're not together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,941,813,540 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認