来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng ta ở quá xa nhau
最后更新: 2023-07-24
使用频率: 1
质量:
chúng ta ở xa nhau quá
tôi vừa sạc pin điện thoại
最后更新: 2020-04-30
使用频率: 2
质量:
参考:
chung ta nen
di ngu khong
最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ta ở bên nhau.
we stick together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chung ta đi nào
let's go, come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và ta sẽ xa nhau?
what do we do then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ nói chúng ta vẫn còn ở quá xa.
they say we're still in too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta phải xa nhau.
we have to separate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chung ta hat tro chuyan
i'm waiting for you
最后更新: 2021-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy chung ta cá một trận!
then let us make a bet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi na chung ta gnu chung
what game are we going to play today?
最后更新: 2021-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
chung ta cùng chung hoạn nạn.
we sink or swim together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chung ta se o chung mot nha
bay gio em muon ngu em buon ngu may ngay nay thieu ngu
最后更新: 2019-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- quá xa rồi.
- too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bảy, quá xa.
- seven, so far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"chúng ta không thể hiếu vì chúng ta ở quá xa...
"we could not understand because we were too far...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bờ đá quá xa!
the ledge is too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta ở chung, giúp đỡ lẫn nhau.
we're all together, rising sun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó ở quá xa làm tôi không thể nhìn thấy rõ
it's too far away for me to see well
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
thật khó khăn khi xa nhau
and it won't be easy for us to be apart
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: