来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuyển đổi
convert
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- cậu chuyển đồ của tôi?
- why did you move my stuff?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyển đổi màu
color gradient
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chuyển đổi nó!
turn him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyển đổi các ảnh
convert the pictures
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
công tắc chuyển đổi.
change over switch (cos)
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
lộ trình chuyển đổi
migration roadmap
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
chỉ có thể chuyển đổi.
it can only be transformed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
di chuyển/ Đổi kích cỡ
& moving/ resizing
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chuyển đổi không gian màu
colorspace conversion
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
một phòng chuyển đổi khác.
oh, another transition room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyển đổi năng lượng ư?
transform energy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tạo thuật toán chuyển đổi giùm tôi, scott?
i'll need you to generate a transcription algorithm, scott, hmm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chứng khoán chuyển đổi dươc
convertible security
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
0353=chuyển đổi thành logic
0353=convert to logical
最后更新: 2018-10-22
使用频率: 1
质量:
protein chuyển đổi, protein công tắc
switch proteins
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tôi sẽ chuyển đổi, in bản 3d ra.
i'll convert it, print a 3-d model.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biển đổi của dịch bệnh
production stability and workers
最后更新: 2021-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) chuyển giới, chuyển đổi giới tính
trans-sexualism
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
nó sẽ giúp mày thiền định tốt hơn và tốt cho sự chuyển đổi của mày.
for 1 week at mt. fuji.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: