您搜索了: có thể cho tôi xin link phim chứ ? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có thể cho tôi xin link phim chứ ?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cho tôi xin.

英语

give me a break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xin!

英语

please!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho tôi xin.

英语

no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xin nước

英语

give me some water, please.

最后更新: 2022-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể cho tôi 5 viên không?

英语

could you give me five?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xin ly nước?

英语

- may i have a glass of water?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi xin đi.

英语

- give me a fucking break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi xin chút lửa?

英语

could i have a light?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xin 1 phút.

英语

this'll just be a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ anh có thể ra lệnh cho tôi?

英语

who are you to tell me i mustn't?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xin lương thực

英语

looking forward to your understanding

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-cho tôi xin đi cha!

英语

- scotland !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xin dây lưng đi!

英语

give me your belt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xin số điện thoại

英语

is this item sti

最后更新: 2023-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể gửi những thứ còn lại đến cho tôi.

英语

you can send on the rest of my things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông có thể cho chúng tôi biết về chris johnson?

英语

what can you tell us about chris johnson?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trước tiên cho tôi xin lỗi...

英语

- allow me first to apologize...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- jacques, cho tôi xin 1 phút.

英语

- jacques, you got a minute? - yeah, i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con có thể cho nổ nó được không?

英语

what was that ? i made a bomb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông có thể cho chúng tôi biết chuyện gì đã xảy ra không ?

英语

could you please tell us what happened?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,890,181 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認